VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辱命
Phiên âm :
rǔ mìng.
Hán Việt :
nhục mệnh .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
幸不辱命.
辱罵 (rǔ mà) : nhục mạ; xỉ vả; mắng nhiếc; chửi bới
辱命 (rǔ mìng) : nhục mệnh
辱游 (rù yóu) : nhục du
辱荷 (rù hè) : nhục hà
辱没 (rǔ mò) : bôi nhọ; làm nhục; làm cho bẽ mặt
辱國 (rù guó) : nhục quốc
辱國喪師 (rù guó sàng shī) : nhục quốc tang sư
辱沒 (rǔ mò) : nhục một
辱身敗名 (rù shēn bài míng) : nhục thân bại danh
辱承華翰 (rù chéng huá hàn) : nhục thừa hoa hàn
辱門敗戶 (rù mén bài hù) : nhục môn bại hộ
辱子 (rù zǐ) : nhục tử
辱骂 (rǔ mà) : nhục mạ; xỉ vả; mắng nhiếc; chửi bới
辱抹 (rù mǒ) : nhục mạt