Phiên âm : biàn lùn.
Hán Việt : biện luận.
Thuần Việt : biện luận; bàn cãi; tranh luận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biện luận; bàn cãi; tranh luận彼此用一定的理由来说明自己对事物或问题的见解,揭露对方的矛盾,以便最后得到正确的认识或共同的意见biànlùnhùi.cuộc biện luận; buổi biện luận bảo vệ luận án; buổi hội thảo