Phiên âm : cí fèi.
Hán Việt : từ phí.
Thuần Việt : rườm rà; thừa thãi; dài dòng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rườm rà; thừa thãi; dài dòng (thường dùng để phê bình văn chương)话多而无用(多用于批评写作)