VN520


              

辐辏

Phiên âm : fú còu.

Hán Việt : phúc thấu.

Thuần Việt : tụ hợp; tập trung; hội tụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tụ hợp; tập trung; hội tụ
形容人或物聚集像车辐集中于车毂一样
chēchuán fúcòu.
tập trung thuyền xe