Phiên âm : fú còu.
Hán Việt : phúc thấu.
Thuần Việt : tụ hợp; tập trung; hội tụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tụ hợp; tập trung; hội tụ形容人或物聚集像车辐集中于车毂一样chēchuán fúcòu.tập trung thuyền xe