VN520


              

辐射计

Phiên âm : fú shè jì.

Hán Việt : phúc xạ kế.

Thuần Việt : bức xạ kế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bức xạ kế
测量辐射能强度的装置