Phiên âm : fú shè.
Hán Việt : phúc xạ.
Thuần Việt : tia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tia从中心向各个方向沿着直线伸展出去fúshè xínghình tiabức xạ; sự phát xạ热的传播方式的一种,从热源沿直线向四周发散出去光线无线电波等电磁波的传播也叫辐射