Phiên âm : bèi zi.
Hán Việt : bối tử.
Thuần Việt : cuộc đời; đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuộc đời; đời一世或一生bànbèizǐ ( bànshēng )nửa đời干一辈子革命gān yībèizǐ gémìnglàm cách mạng cả cuộc đời