Phiên âm : bèi fen.
Hán Việt : bối phân.
Thuần Việt : vai vế; lứa; thế hệ; vai; hàng; lớp .
vai vế; lứa; thế hệ; vai; hàng; lớp (trong gia tộc, thân thích̀)
家族亲戚之间的世系次第的分别也说辈数儿
zhōngguó rén zhòngshì qīnshǔguānxì hé bèifēn páiliè.
người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc