VN520


              

辈分

Phiên âm : bèi fen.

Hán Việt : bối phân.

Thuần Việt : vai vế; lứa; thế hệ; vai; hàng; lớp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vai vế; lứa; thế hệ; vai; hàng; lớp (trong gia tộc, thân thích̀)
家族亲戚之间的世系次第的分别也说辈数儿
zhōngguó rén zhòngshì qīnshǔguānxì hé bèifēn páiliè.
người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc