VN520


              

辈出

Phiên âm : bèi chū.

Hán Việt : bối xuất.

Thuần Việt : xuất hiện lớp lớp; lớp lớp xuất hiện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuất hiện lớp lớp; lớp lớp xuất hiện (nhân tài xuất hiện liên tục)
人才一批批地连续出现