Phiên âm : bèi chū.
Hán Việt : bối xuất.
Thuần Việt : xuất hiện lớp lớp; lớp lớp xuất hiện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuất hiện lớp lớp; lớp lớp xuất hiện (nhân tài xuất hiện liên tục)人才一批批地连续出现