Phiên âm : ruǎngú tou.
Hán Việt : nhuyễn cốt đầu.
Thuần Việt : đồ hèn nhát; đồ hèn; yếu bóng vía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ hèn nhát; đồ hèn; yếu bóng vía比喻没有气节的人