VN520


              

软玉

Phiên âm : ruǎn yù.

Hán Việt : nhuyễn ngọc.

Thuần Việt : nê-phrít; nephrite .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nê-phrít; nephrite (khoáng chất)
矿物,成分是Ca(Mg.Fe)3(SiO3)4,粒状或块状,硬度5.5,多为绿色,半透明或不透明,有光泽,用作装饰品或雕刻材料


Xem tất cả...