VN520


              

软绵绵

Phiên âm : ruǎn miān miān.

Hán Việt : nhuyễn miên miên.

Thuần Việt : mềm mại; mềm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mềm mại; mềm
(软绵绵的)形容柔软
麦苗毛茸茸的软绵绵的,像马鬃一样。
màimiáo máoróngróng de ruǎnmiánmián de,xiàng mǎzōng yīyáng。
lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
yếu đuối; yếu; yếu ớt
形容软弱无力
病虽好了,身体还是软绵绵的。
bìng suī hǎole, shēntǐ háishì ruǎnmiánmián de.
bệnh đã khỏi, nhưng người vẫn còn yếu.


Xem tất cả...