Phiên âm : ruǎn huo.
Hán Việt : nhuyễn hòa.
Thuần Việt : mềm mại; mềm mỏng; dịu dàng; ngọt ngào; êm dịu.
mềm mại; mềm mỏng; dịu dàng; ngọt ngào; êm dịu
柔软;柔和
ruǎn huo de yángmáo.
lông cừu mềm mại.
软和话儿.
ruǎn huo huà er.
giọng nói êm dịu.
木绵枕头很软和.
mù mián zhěntou hěn ruǎn huo.
gối bông gạo mềm mại.