VN520


              

软和

Phiên âm : ruǎn huo.

Hán Việt : nhuyễn hòa.

Thuần Việt : mềm mại; mềm mỏng; dịu dàng; ngọt ngào; êm dịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mềm mại; mềm mỏng; dịu dàng; ngọt ngào; êm dịu
柔软;柔和
ruǎn huo de yángmáo.
lông cừu mềm mại.
软和话儿.
ruǎn huo huà er.
giọng nói êm dịu.
木绵枕头很软和.
mù mián zhěntou hěn ruǎn huo.
gối bông gạo mềm mại.


Xem tất cả...