Phiên âm : ruǎn yǐn liào.
Hán Việt : nhuyễn ẩm liệu.
Thuần Việt : nước giải khát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước giải khát (nước ngọt, nước hoa quả)不含酒精的饮料,如汽水,橘子水等