Phiên âm : ruǎn duàn.
Hán Việt : nhuyễn đoạn.
Thuần Việt : xa tanh; vải xa tanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xa tanh; vải xa tanh一种缎纹丝织品,质地柔软,光泽很强,多用来做刺绣用料和装饰用品等