Phiên âm : ruǎn mó.
Hán Việt : nhuyễn ma.
Thuần Việt : nhõng nhẽo; quấy rầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhõng nhẽo; quấy rầy用和缓的手段纠缠