VN520


              

软磁材料

Phiên âm : ruǎn cí cái liào.

Hán Việt : nhuyễn từ tài liệu .

Thuần Việt : Vật liệu từ mềm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vật liệu từ mềm


Xem tất cả...