Phiên âm : ruǎn mù.
Hán Việt : nhuyễn mộc.
Thuần Việt : li e; bấc vò; bần, mùn cưa, mùn gỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
li e; bấc vò; bần, mùn cưa, mùn gỗ栓皮栎之类树皮的木栓层质轻而软,富于弹性,具有不传热不导电不透水不透气耐磨擦隔音等性能可以制救生圈软木砖隔音板瓶塞软木纸等也叫软硬木见〖栓皮〗