VN520


              

轟飲

Phiên âm : hōng yǐn.

Hán Việt : oanh ẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

狂飲。元.劉因〈黑馬酒〉詩:「山中喚起陶弘景, 轟飲高歌敕勒川。」


Xem tất cả...