VN520


              

轟轟

Phiên âm : hōng hōng.

Hán Việt : oanh oanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擬聲詞:(1)形容喧擾聲。唐.韓愈〈此日足可惜贈張籍〉詩:「飲食豈知味, 絲竹徒轟轟。」(2)形容群車並行的聲音。如:「戰車轟轟的經過。」(3)形容水聲。唐.韓愈〈貞女峽〉詩:「懸流轟轟射水府, 一瀉百里翻雲濤。」(4)形容震耳的巨響, 如雷聲、炮聲等。如:「炮聲轟轟的響起來了。」2.盛大的樣子。如:「轟轟烈烈的事業」。


Xem tất cả...