Phiên âm : hōng liè.
Hán Việt : oanh liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛大的樣子。如:「這場戰爭打得很轟烈, 雙方人員死傷無數。」