VN520


              

轂轆兒

Phiên âm : gū lur.

Hán Việt : cốc lộc nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.小車輪。2.圓柱形物的一節。如:「一轂轆兒香腸兒。」