VN520


              

轂擊肩摩

Phiên âm : gǔ jí jiān mó.

Hán Việt : cốc kích kiên ma.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 車水馬龍, .

Trái nghĩa : , .

轂, 車輪中心的圓木。轂擊肩摩指車碰車, 肩靠肩。往來的人車眾多。語本《戰國策.齊策一》:「臨淄之途, 車轂擊, 人肩摩。」亦形容市況繁榮。《官場現形記》第八回:「只見這弄堂裡面, 熙來攘往, 轂擊肩摩。」也作「摩肩擊轂」、「肩摩轂擊」。