Phiên âm : gū lù.
Hán Việt : cốc lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
北方方言。指車輪。1.北方方言。車輪。2.形容迅速的樣子。《初刻拍案驚奇》卷六:「只見巫娘子望官人來了, 一轂轆跳將起來。」