VN520


              

輪鎗拽步

Phiên âm : lún qiāng yè bù.

Hán Việt : luân sanh duệ bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耍著槍、拖著腳步。形容輕敵或漫不經心的樣子。《西遊記》第四一回:「妖王輪鎗拽步, 也無甚麼盔甲, 只是腰間束一條錦繡戰裙, 赤著腳, 走出門前。」


Xem tất cả...