VN520


              

輪鉤

Phiên âm : lún gōu.

Hán Việt : luân câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古時的釣具。《敦煌變文集新書.卷五.伍子胥變文》:「波上唯見一人, 唱謳歌而撥棹, 手持輪鉤, 欲以魚人。」


Xem tất cả...