VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
輪帶
Phiên âm :
lún dài.
Hán Việt :
luân đái.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
大陸地區指輪胎。
輪鎗拽步 (lún qiāng yè bù) : luân sanh duệ bộ
輪流灌溉 (lún liú guàn gài) : luân lưu quán cái
輪廓狀紅斑 (lún kuò zhuàng hóng bān) : luân khuếch trạng hồng ban
輪式印字機 (lún shì yìn zì jī) : luân thức ấn tự cơ
輪式溜冰 (lún shì liū bīng) : luân thức lựu băng
輪扁斲輪 (lún biǎn zhuó lún) : luân biển trác luân
輪姦 (lún jiān) : luân gian
輪繖花序 (lún sǎn huā xù) : luân tản hoa tự
輪作制度 (lún zuò zhì dù) : luân tác chế độ
輪船 (lún chuán) : luân thuyền
輪作 (lún zuò) : luân tác
輪子 (lún zi) : luân tử
輪鉤 (lún gōu) : luân câu
輪軸 (lún zhóu) : luân trục
輪值 (lún zhí) : luân trị
輪唱 (lún chàng) : luân xướng
Xem tất cả...