VN520


              

輪兒

Phiên âm : lúnr.

Hán Việt : luân nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.輪子。2.輪流一周。如:「他已經敬完一輪兒的酒。」


Xem tất cả...