VN520


              

輩輩兒

Phiên âm : bèi bèir.

Hán Việt : bối bối nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每一輩、每代。如:「他家不但一輩窮, 輩輩兒都窮。」