Phiên âm : bèi shù.
Hán Việt : bối sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輩分。《紅樓夢》第二七回:「我不是笑這個。我笑奶奶認錯了輩數了。」