Phiên âm : zài dào.
Hán Việt : tái đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.充滿於道路。如:「怨聲載道」。2.宣揚聖賢之道。如:「文以載道」。宋.周敦頤《通書.文辭》:「文所以載道也, 輪轅飾而人弗庸徒飾也, 況虛車乎!」