Phiên âm : zài xiào zài yán.
Hán Việt : tái tiếu tái ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
邊說邊笑。漢.楊修〈節游賦〉:「于是迴旋詳觀, 目周意倦, 御于方舟, 載笑載言。」