Phiên âm : zhóu lú qiān lǐ (讀音)zhú lú qiān lǐ.
Hán Việt : trục lô thiên lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
船隻前後綿延千里。形容船數眾多。《晉書.卷五四.陸機傳》:「雖有銳師百萬, 啟行不過千夫;軸艫千里, 前驅不過百鑑。」也作「舳艫千里」。