Phiên âm : zhóu gēn xì.
Hán Việt : trục căn hệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物之根, 具由初生根發育成垂直向下生長的較粗之主根與旁生的較細支根所形成的根系, 故稱為「軸根系」。