Phiên âm : zhóu wǎ.
Hán Việt : trục ngõa.
Thuần Việt : nồi trục; vành trục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nồi trục; vành trục. 滑動軸承和軸接觸的部分, 非常光滑, 一般用減摩合金、塑料等制成. 也叫軸襯.