VN520


              

軸子

Phiên âm : zhóu zi.

Hán Việt : trục tử.

Thuần Việt : trục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trục (bức tranh). 安在字畫的下端便于懸掛或卷起的圓桿兒.