Phiên âm : jūn fá.
Hán Việt : quân phiệt .
Thuần Việt : quân phiệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. quân phiệt. 舊時擁有武裝部隊, 割據一方, 自成派系的人.