Phiên âm : jūn lìng.
Hán Việt : quân lệnh.
Thuần Việt : quân lệnh; mệnh lệnh quân đội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân lệnh; mệnh lệnh quân đội. 軍事命令.