VN520


              

軌量

Phiên âm : guǐ liàng.

Hán Việt : quỹ Lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軌度、法度。《左傳.隱公五年》:「君將納民於軌物者也, 故講事以度軌量, 謂之軌。」


Xem tất cả...