VN520


              

軌模

Phiên âm : guǐ mó.

Hán Việt : quỹ mô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軌度、法式。《文選.張衡.歸田賦》:「揮翰墨以奮藻, 陳三皇之軌模。」


Xem tất cả...