Phiên âm : guǐ wài xíng wéi.
Hán Việt : quỹ ngoại hành vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不符合既定法度、規則的行為。如:「他總是放縱恣肆, 常犯軌外行為, 真叫人受不了!」