Phiên âm : guǐ dào héng.
Hán Việt : quỹ đạo hành.
Thuần Việt : cân cầu đường; cân đường ray.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cân cầu đường; cân đường ray. 鐵路上使用的鋪有軌道的地秤.