VN520


              

軌道

Phiên âm : guǐ dào.

Hán Việt : quỹ đạo.

Thuần Việt : quỹ đạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人造衛星進入軌道.


Xem tất cả...