Phiên âm : guǐ mó.
Hán Việt : quỹ mô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軌度、法式。《文選.張衡.歸田賦》:「揮翰墨以奮藻, 陳三皇之軌模。」