Phiên âm : tǎng gùn.
Hán Việt : thảng côn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代刑罰犯人用的大棍子。《野叟曝言》第五七回:「孩子們!拿躺棍給他個無數兒。」