Phiên âm : tǎng píng.
Hán Việt : thảng bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使身體呈平倒的狀態。例工作了一天, 他累得才剛上床就躺平睡著了。使身體呈平倒的狀態。如:「工作了一天, 他累得才剛上床就躺平睡著了。」