VN520


              

躺平

Phiên âm : tǎng píng.

Hán Việt : thảng bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使身體呈平倒的狀態。例工作了一天, 他累得才剛上床就躺平睡著了。
使身體呈平倒的狀態。如:「工作了一天, 他累得才剛上床就躺平睡著了。」