VN520


              

躺下

Phiên âm : tǎng xià.

Hán Việt : thảng hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身體向後平倒下來。例你的病才剛好, 不要太過操勞, 累了就躺下休息吧!
身體向後平倒下來。如:「你的病才剛好, 不要太過操勞, 累了就躺下休息吧!」