Phiên âm : tǎng xià.
Hán Việt : thảng hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身體向後平倒下來。例你的病才剛好, 不要太過操勞, 累了就躺下休息吧!身體向後平倒下來。如:「你的病才剛好, 不要太過操勞, 累了就躺下休息吧!」