Phiên âm : duǒ shǎn.
Hán Việt : đóa thiểm.
Thuần Việt : né tránh; tránh; trốn tránh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
né tránh; tránh; trốn tránh迅速使身体避开xiǎowáng duǒshǎnbùjí,hé tā zhuàng le gè mǎnhuái.tránh không kịp, bé Vương đâm sầm vào người anh ấy.