VN520


              

躲不了

Phiên âm : duǒ bù liǎo.

Hán Việt : đóa bất liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法逃脫、躲藏。例警方已準確掌握他的行蹤, 他是躲不了的!
無法逃脫、躲藏。如:「警方已準確掌握他的行蹤, 他是躲不了的!」「從各種條件來看, 這任務非他莫屬, 想躲也躲不了。」


Xem tất cả...